--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thám tử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thám tử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thám tử
+ noun
detective
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thám tử"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thám tử"
:
tham tài
thám tử
thấm thía
thơm tho
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
thám tử
:
detective
+
jury
:
(pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩmto sit (serve) on a jury tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm